Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ずぼら ズボラ ずべら ズベラ
nhếch nhác; luộm thuộm; cẩu thả.
箸 はし
đũa.
ずべら坊 ずべらぼう
plain (e.g. face), smooth
ぼうず頭 ぼうずがしら
cạo trọc.
ずんべら棒 ずんべらぼう
trơn, nhẵn
知らず知らず しらずしらず
một cách vô thức; không nhận ra
遣らずぼったくり やらずぼったくり
tất cả nhận và không cho
匕箸 ひちょ
Thìa và đũa.