ずれ込む
ずれこむ
☆ Động từ nhóm 1 -mu, tự động từ
Trì hoãn, chậm chễ

Bảng chia động từ của ずれ込む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ずれ込む/ずれこむむ |
Quá khứ (た) | ずれ込んだ |
Phủ định (未然) | ずれ込まない |
Lịch sự (丁寧) | ずれ込みます |
te (て) | ずれ込んで |
Khả năng (可能) | ずれ込める |
Thụ động (受身) | ずれ込まれる |
Sai khiến (使役) | ずれ込ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ずれ込む |
Điều kiện (条件) | ずれ込めば |
Mệnh lệnh (命令) | ずれ込め |
Ý chí (意向) | ずれ込もう |
Cấm chỉ(禁止) | ずれ込むな |
ずれ込む được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ずれ込む
垂れ込む たれこむ
rủ xuống
入れ込む いれこむ
đặt trước (công sức)
触れ込む ふれこむ
Công bố, thông báo rộng rãi
切れ込む きれこむ
cắt sâu vào; xén vào; chém vào; đánh vào
惚れ込む ほれこむ
để được mê hoặc gần
折れ込む おれこむ
được gấp ở dưới hoặc ở trong
連れ込む つれこむ
mang (người nào đó vào trong một chỗ)
暴れ込む あばれこむ
để vào người nào đó có lãnh thổ bởi lực lượng