入れ込む
いれこむ「NHẬP 」
☆ Động từ nhóm 1 -mu
Đặt trước (công sức)

Bảng chia động từ của 入れ込む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 入れ込む/いれこむむ |
Quá khứ (た) | 入れ込んだ |
Phủ định (未然) | 入れ込まない |
Lịch sự (丁寧) | 入れ込みます |
te (て) | 入れ込んで |
Khả năng (可能) | 入れ込める |
Thụ động (受身) | 入れ込まれる |
Sai khiến (使役) | 入れ込ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 入れ込む |
Điều kiện (条件) | 入れ込めば |
Mệnh lệnh (命令) | 入れ込め |
Ý chí (意向) | 入れ込もう |
Cấm chỉ(禁止) | 入れ込むな |
入れ込む được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 入れ込む
こーひーをいれる コーヒーを入れる
pha cà-phê
ちーくをいれる チークを入れる
đánh má hồng; đánh phấn hồng.
入込む いりこむ
xen.
キャッチに入る キャッチに入る
Đang có cuộc gọi chờ
見に入る 見に入る
Nghe thấy
イオンちゅうにゅう イオン注入
cấy ion
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).