触れ込む
ふれこむ「XÚC 」
Quảng cáo quá mức, phóng đại
☆ Động từ nhóm 1 -mu, tha động từ, tha động từ, tha động từ, tha động từ
Công bố, thông báo rộng rãi

Từ đồng nghĩa của 触れ込む
verb
Bảng chia động từ của 触れ込む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 触れ込む/ふれこむむ |
Quá khứ (た) | 触れ込んだ |
Phủ định (未然) | 触れ込まない |
Lịch sự (丁寧) | 触れ込みます |
te (て) | 触れ込んで |
Khả năng (可能) | 触れ込める |
Thụ động (受身) | 触れ込まれる |
Sai khiến (使役) | 触れ込ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 触れ込む |
Điều kiện (条件) | 触れ込めば |
Mệnh lệnh (命令) | 触れ込め |
Ý chí (意向) | 触れ込もう |
Cấm chỉ(禁止) | 触れ込むな |
触れ込む được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 触れ込む
触れ込み ふれこみ
tuyên dương, tôn lên; tự mình thổi phồng lên
垂れ込む たれこむ
rủ xuống
入れ込む いれこむ
đặt trước (công sức)
ずれ込む ずれこむ
trì hoãn, chậm chễ
切れ込む きれこむ
cắt sâu vào; xén vào; chém vào; đánh vào
惚れ込む ほれこむ
để được mê hoặc gần
折れ込む おれこむ
được gấp ở dưới hoặc ở trong
連れ込む つれこむ
mang (người nào đó vào trong một chỗ)