Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ずーしーほっきー
cảm giác lạnh buốt khi không khí lọt qua; xì xì (tiếng không khí lọt qua).
trựơt.
everybody
すげー すげぇ すっげえ すっげー すげえ すっげぇ
đáng kinh ngạc, không thể tin được
tiêu chuẩn iso/iec 2022
あざーす あざーっす
cảm ơn (dùng giữa bạn bè hoặc dùng với người kém tuổi)
こーひーをいれる コーヒーを入れる
pha cà-phê
こーひーをせんじる コーヒーを煎じる
rang ca-phê.