税制改正大綱
ぜーせーかいせーたいこー
Phác thảo cải cách thuế
税制改正大綱 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 税制改正大綱
税制改革 ぜいせいかいかく
đánh thuế cải cách
改正 かいせい
sự cải chính; sự sửa chữa; sự thay đổi; sự chỉnh sửa; cải chính; sửa chữa; sửa đổi; chỉnh sửa
税制 ぜいせい
hệ thống thuế.
大綱 たいこう おおづな
những nguyên lý cơ bản; phác thảo; những đặc tính chung
改正案 かいせいあん
đề án sửa đổi; phương án sửa đổi; dự thảo sửa đổi
暦改正 こよみかいせい
lịch cải cách
法改正 ほうかいせい
thay đổi trong pháp luật; cải cách hợp pháp
改正法 かいせいほう
xem lại pháp luật