正甲板
Boong tàu chính

せいかんぱん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu せいかんぱん
正甲板
せいかんぱん
boong tàu chính
せいかんぱん
main deck
Các từ liên quan tới せいかんぱん
ぱんぱん パンパン ぱんぱん
phình to; đầy ứ
chó biển, sealskin, săn chó biển, dấu niêm phong, con dấu, cái ấn, cái triện, điềm báo trước, dấu hiệu, cái để xác định, cái để bảo đảm, xi, chì (để gắn, đóng dấu); cái bịt, đóng dấu xi vào (phong bì, hộp...), cho phép; xác định, với điều kiện phải giữ bí mật, áp triện, đóng dấu, chứng thực, đóng kín, bịt kín, gắn xi, đánh dấu, dành riêng, chỉ định, định đoạt, quyết định, chính thức chọn, chính thức công nhận, gắn ở một nơi kín, cắt đứt, chặn
lymph(atic) gland
radio star
(thể dục, thể thao), trọng tài, thể thao) làm trọng tài
nguyên tắc chung chung; cái chung chung; tính tổng quát; tính đại cương, thôi nói chung chung mà đi vào chi tiết cụ thể, tính phổ biến, tính mập mờ, phần lớn, phần đông, đa số
sự in, nghề ấn loát
afterdeck