電波星
Truyền đi bằng rađiô ngôi sao

でんぱせい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu でんぱせい
電波星
でんぱせい でんぱぼし
truyền đi bằng rađiô ngôi sao
伝播する
でんぱする
xả.
でんぱせい
radio star
Các từ liên quan tới でんぱせい
ぱんぱん パンパン ぱんぱん
phình to; đầy ứ
伝播 でんぱ でんぱん
sự truyền; sự truyền lan; lsự an truyền; sự lưu hành; sự khuyếch tán; phân phối; sự truyền bá
電波 でんぱ
luồng sóng điện
伝搬 でんぱん
sự lan truyền; sự truyền lan
出っ張る でっぱる
nhô ra
chó biển, sealskin, săn chó biển, dấu niêm phong, con dấu, cái ấn, cái triện, điềm báo trước, dấu hiệu, cái để xác định, cái để bảo đảm, xi, chì (để gắn, đóng dấu); cái bịt, đóng dấu xi vào (phong bì, hộp...), cho phép; xác định, với điều kiện phải giữ bí mật, áp triện, đóng dấu, chứng thực, đóng kín, bịt kín, gắn xi, đánh dấu, dành riêng, chỉ định, định đoạt, quyết định, chính thức chọn, chính thức công nhận, gắn ở một nơi kín, cắt đứt, chặn
無線電波 むせんでんぱ
sóng vô tuyến điện.
電波系 でんぱけい
ai đó có những tưởng tượng hoang dã, ai đó nghe thấy giọng nói, ai đó điên rồ