Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
制御局
せいぎょきょく
trạm kiểm soát
御局 おつぼね
nữ quan; cung nữ có phòng riêng (tên gọi tôn kính)
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.
制御 せいぎょ
sự chế ngự; sự thống trị; kiểm soát; sự hạn chế.
法制局 ほうせいきょく
văn phòng luật pháp phòng (buồng, hộp)
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.
エラー制御 エラーせいぎょ
kiểm soát lỗi
制御プロセス せいぎょプロセス
quy trình điều khiển
「CHẾ NGỰ CỤC」
Đăng nhập để xem giải thích