制作室
せいさくしつ「CHẾ TÁC THẤT」
☆ Danh từ
Xưởng vẽ, xưởng điêu khắc..., xưởng phim, Studio

Từ đồng nghĩa của 制作室
noun
せいさくしつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu せいさくしつ
制作室
せいさくしつ
xưởng vẽ, xưởng điêu khắc..., xưởng phim.
せいさくしつ
xưởng vẽ, xưởng điêu khắc..., xưởng phim.
Các từ liên quan tới せいさくしつ
vợ, (từ cổ, nghĩa cổ) người đàn bà; bà già
tác giả, người tạo ra, người gây ra
người chế tạo, người sản xuất, nhà công nghiệp; chủ xí nghiệp, chủ xưởng
héo, tàn úa (cây cỏ, hoa lá...), làm khô héo, làm héo hắt, làm bối rối
sự thành kiến, sự phân biệt đối xử do giới tính
mộc mạc, quê mùa; chất phác; thô kệch, đẽo qua loa, chưa nhẵn mặt, không đều, người quê mùa
wood fiber
oil rig