Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
油田掘削施設
ゆでんくっさくしせつ
sự sắp đặt dầu
oil rig
でっかくする でっかくする
Làm to lớn
地でゆく ちでゆく
làm cho thực tế; để làm trong thực tế cuộc sống
ゆくゆく
một ngày nào đó; rồi đây
くっさ くっさ
Thối quá
ゆっくりしていってください ゆっくりしていってください
Bạn cứ thoải mái ở chơi
さくさくする
cứng giòn.
ゆっくり
chậm
心ゆくまで こころゆくまで
thỏa chí.