さいしつ
Vợ, (từ cổ, nghĩa cổ) người đàn bà; bà già

さいしつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu さいしつ
さいしつ
vợ, (từ cổ, nghĩa cổ) người đàn bà
妻室
さいしつ
vợ, (từ cổ, nghĩa cổ) người đàn bà
Các từ liên quan tới さいしつ
野菜室 やさいしつ
Ngăn chứa rau tủ lạnh
妻子 さいし つまこ めこ
vợ con; thê tử
sự lại xuất hiện, sự lại hiện ra
xưởng vẽ, xưởng điêu khắc..., xưởng phim, Xtuđiô
sự xuất khẩu lại
sách, sổ sách kế toán, kinh thánh, không được ai ưa, được ai yêu mến, hỏi tội và trừng phạt ai, know, nói có sách, mách có chứng, hợp với ý nguyện của mình, nói như sách, leaf, viết vào vở; ghi vào vở, ghi tên, ghi địa chỉ, giữ trước, mua về trước), lấy vé, tôi bị tóm rồi, tôi bị giữ rồi
sự chia nhỏ ra; phần chia nhỏ ra, chi nhánh, phân hiệu
one copy (e.g. book)