せいさくじょ
Nhà máy, xí nghiệp, xưởng
Thực vật, cây, sự mọc, dáng đứng, thế đứng, máy móc, thiết bị, ; vật gài bí mật (vào nơi nào như bom, máy ghi âm...), trồng, gieo, cắm, đóng chặt xuống, động từ phân thân to plant oneself đứng (ở một chỗ nào để quan sát, dò xét...), thả, di đến ở..., thiết lập, thành lập, đặt (một thành phố, ngôi chùa...), gài, gài (bom, bắn, giáng, ném, đâm..., bỏ rơi, chôn, giấu, oa trữ, bỏ (cát vàng, quặng khoáng chất...) vào mỏ, cấy, chuyển xuống đất, ở lì mãi nhà ai

せいさくじょ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu せいさくじょ
せいさくじょ
nhà máy, xí nghiệp, xưởng
製作所
せいさくしょ せいさくじょ
xưởng chế tạo
Các từ liên quan tới せいさくじょ
精索静脈瘤切除 せいさくじょうみゃくりゅうせつじょ
giãn tĩnh mạch tinh (varicocele)
精索静脈瘤 せいさくじょうみゃくりゅう
giãn tĩnh mạch thừng tinh
sao Vêga, sao Bạch Minh
hoạt động, thuộc quá trình hoạt động, thao tác, có thể dùng, có thể có hiệu lực, có thể có tác dụng, sự tác chiến, cuộc hành quân, toán tử
さくじょ、がーせ 削除、ガーセ
gạc.
dây cáp, cáp xuyên đại dương, cablegram, dây neo, tầm (1 qoành 0 hải lý tức 183m, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) 219m), đường viền xoắn, chết ngoẻo, cột bằng dây cáp, buộc bằng dây cáp, đánh điện xuyên đại dương; đánh cáp, trang bị bằng đường viền xoắn
kiệt tác, tác phẩm lớn
chế độ độc tài; nền chuyên chính