上策
Kiệt tác, tác phẩm lớn

Từ trái nghĩa của 上策
じょうさく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu じょうさく
上策
じょうさく
kiệt tác, tác phẩm lớn
上作
じょうさく
kiệt tác, tác phẩm lớn
じょうさく
kiệt tác, tác phẩm lớn
Các từ liên quan tới じょうさく
籠城作戦 ろうじょうさくせん
chiến thuật cố thủ trong thành; chiến thuật phòng thủ cố thủ
年賀状作成ソフト ねんがじょうさくせいソフト
phần mềm tạo bưu thiếp
陸上作戦本部 りくじょうさくせんほんぶ
đại bản doanh đội tác chiến trên đất liền
dây cáp, cáp xuyên đại dương, cablegram, dây neo, tầm (1 qoành 0 hải lý tức 183m, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) 219m), đường viền xoắn, chết ngoẻo, cột bằng dây cáp, buộc bằng dây cáp, đánh điện xuyên đại dương; đánh cáp, trang bị bằng đường viền xoắn
chứng viết lẫn
nâu xám, tối tăm, mờ tối, màu nâu xám, ngựa nâu xám, ruồi già, người mắc nợ, người đòi nợ, sự mắc nợ, sự đòi nợ, ngoại động từ, thúc nợ, đòi nợ, quấy rầy
hoạt động, thuộc quá trình hoạt động, thao tác, có thể dùng, có thể có hiệu lực, có thể có tác dụng, sự tác chiến, cuộc hành quân, toán tử
lời lăng mạ, lời sỉ nhục; sự lăng mạ, sự xúc phạm đến phẩm giá, sự chấn thương; cái gây chấn thương, lăng mạ, làm nhục, sỉ nhục; xúc phạm đến phẩm giá của