Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
生体工学
せいたいこうがく
kỹ thuật
医用生体工学 いようせいたいこうがく
ngành kỹ nghệ sinh học y học
えいせいこうがく
kỹ thuật vệ sinh
せいめいこうがく
công nghệ sinh học
がいこうせい
sự hướng ngoại
せんいこうがく
quang học sợi
せいたいがく
sinh thái học
たいこうこく
grand duchy
たこうせい
trạng thái rỗ, trạng thái thủng tổ ong, trạng thái xốp
「SANH THỂ CÔNG HỌC」
Đăng nhập để xem giải thích