生体学
せいたいがく「SANH THỂ HỌC」
☆ Danh từ
Vật thể học, thể chất luận

せいたいがく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu せいたいがく
生体学
せいたいがく
vật thể học, thể chất luận
生態学
せいたいがく
sinh thái học
せいたいがく
sinh thái học
Các từ liên quan tới せいたいがく
個生態学 こせいたいがく
autecology, autoecology
都市生態学 としせいたいがく
sinh thái đô thị
保全生態学 ほぜんせいたいがく
bảo tồn sinh thái học
分子生態学 ぶんしせいたいがく
sinh thái học phân tử
海洋生態学 かいようせいたいがく
hệ sinh thái dưới nước
森林生態学 しんりんせいたいがく
sinh thái học về rừng
行動生態学 こうどうせいたいがく
sinh thái học hành vi
人間生態学 にんげんせいたいがく
sinh thái học nhân văn