せいてつじょ
Xưởng đúc gang, xưởng làm đồ sắt

せいてつじょ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu せいてつじょ
せいてつじょ
xưởng đúc gang, xưởng làm đồ sắt
製鉄所
せいてつじょ せいてつしょ
xưởng đúc.
Các từ liên quan tới せいてつじょ
(địa lý, địa chất) sự tải mòn, địa chất) sự tiêu mòn
lâu dài, lâu bền, vĩnh cửu, thường xuyên, thường trực; cố định
sự thành kiến, sự phân biệt đối xử do giới tính
sự thiến, sự cắt xén đoạn dở, sự cắt xén đoạn thừa
trận lượt về
sự thêm vào; phần thêm vào, phụ tổ, affix to, on, upon) đóng chặt vào, gắn vào, đính vào, đóng
plow) /'snou'plau/, cái ủi tuyết
sự thiên vị