せつじょ
(địa lý, địa chất) sự tải mòn, địa chất) sự tiêu mòn

せつじょ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu せつじょ
せつじょ
(địa lý, địa chất) sự tải mòn, địa chất) sự tiêu mòn
切除
せつじょ
(địa lý, địa chất) sự tải mòn, địa chất) sự tiêu mòn
接助
せつじょ
conjunctive particle
Các từ liên quan tới せつじょ
乳房切除 にゅうぼうせつじょ ちぶさせつじょ
thuật mổ vú
乳房切除術 にゅうぼうせつじょじゅつ ちぶさせつじょじゅつ
thuật mổ vú
trận lượt về
胃切除 いせつじょ
cắt dạ dày
アデノイド切除 アデノイドせつじょ
nạo sùi vòm họng
雪辱 せつじょく
sự làm sáng tỏ về danh dự hay thanh danh; sự đền bù thiệt hại; sự trả thù; làm sáng tỏ về danh dự; trả thù; đền bù thiệt hạI.
切情 せつじょう
tình cảm tha thiết; tình yêu nồng cháy
雪上 せつじょう
trên tuyết