せいどうほうしゃ
Bremsstrahlung (physics)

せいどうほうしゃ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu せいどうほうしゃ
せいどうほうしゃ
bremsstrahlung (physics)
制動放射
せいどうほうしゃ
bức xạ khi bị hãm
Các từ liên quan tới せいどうほうしゃ
đồng vị phóng xạ
ほうしゃせんりょうほう ほうしゃせんりょうほう
xạ trị
sự bắn cung; thuật bắn cung, cung tên, những người bắn cung
tiền đội, quân tiên phong, những người tiên phong, tiên phong
khách hàng (của luật sư, cửa hàng...)
lang thang; sống lang thang, vẩn vơ; vô định, kẻ lang thang nay đây mai đó
bác sự X quang
antitank gun