精霊信仰
せいれいしんこう「TINH LINH TÍN NGƯỠNG」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Thuyết vật linh, thuyết duy linh

せいれいしんこう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu せいれいしんこう
精霊信仰
せいれいしんこう
thuyết vật linh, thuyết duy linh
せいれいしんこう
thuyết vật linh, thuyết duy linh
Các từ liên quan tới せいれいしんこう
quay, máy quay; máy in quay, chỗ đường vòng roundabout, traffic, circle)
chuyển tiếp, quá độ
sự giao cấu
lễ cưới
học sinh đại học, sinh viên, người nghiên cứu, người chăm chỉ, người được học bổng; nghiên cứu sinh được học bổng
dây chuyền sản xuất
Lord of Sendai