仙台侯
せんだいこう「TIÊN THAI HẦU」
☆ Danh từ
Khống chế (của) sendai

せんだいこう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu せんだいこう
仙台侯
せんだいこう
khống chế (của) sendai
せんだいこう
Lord of Sendai
Các từ liên quan tới せんだいこう
fee for geisha's time
quay, máy quay; máy in quay, chỗ đường vòng roundabout, traffic, circle)
Thương lượng tập thể.+ Đàm phán giữa chủ và các công nhân về việc hình thành các thủ tục và luật lệ bao hàm các điều kiện về làm việc và lương. Xem NATIONAL BARGAINING, COMPANY BARGAINING và PLANT BARGAINING.
だんしこう だんしこう
trường Nam sinh
shear box
big bank
đạn pháo sáng
diffuse nebula