世界人
Chủ nghĩa thế giới, người theo chủ nghĩa thế giới, kẻ giang hồ

せかいじん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu せかいじん
世界人
せかいじん
chủ nghĩa thế giới, người theo chủ nghĩa thế giới, kẻ giang hồ
せかいじん
chủ nghĩa thế giới, người theo chủ nghĩa thế giới, kẻ giang hồ
Các từ liên quan tới せかいじん
世界人権宣言 せかいじんけんせんげん
tuyên bố phổ thông (của) những quyền con người (1948)
in times of war
tính chất chu kỳ
tự gia đình sản xuất lấy, nhà làm lấy; để nhà dùng, làm ở trong nước, sản xuất ở trong nước; để tiêu dùng trong nước
this drab world
chế độ chuyên quyền, nước dưới chế độ chuyên quyền
nước ngoài, chủng tộc khác, alien from, to lạ, xa lạ, khác biệt; không có quan hệ gì với; không phải của mình, alien to trái với, ngược với, người xa lạ; người không cùng chủng tộc, người khác họ, người nước ngoài, ngoại kiều, người bị thải ra khỏi..., người bị khai trừ ra khỏi..., làm cho giận ghét; làm cho xa lánh ra
sự tự thụ phấn