異星人
いせいじん いほしじん「DỊ TINH NHÂN」
☆ Danh từ
Người ngoài hành tinh

Từ đồng nghĩa của 異星人
noun
いせいじん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu いせいじん
異星人
いせいじん いほしじん
người ngoài hành tinh
いせいじん
nước ngoài, chủng tộc khác, alien from, to lạ, xa lạ, khác biệt
Các từ liên quan tới いせいじん
多嚢胞性異形成腎 たのうほうせいいけいせいじん
thận loạn sản đa nang
自己愛性人格障害 じこあいせいじんかくしょうがい
rối loạn nhân cách tự ái
境界性人格障害 きょうかいせいじんかくしょうがい
rối loạn nhân cách ranh giới
反社会性人格障害 はんしゃかいせいじんかくしょうがい
rối loạn nhân cách chống đối xã hội
chế độ chuyên quyền, nước dưới chế độ chuyên quyền
sự tự chủ, sự bình tĩnh
tính chất cá nhân, cá nhân, những thích thú cá nhân; những đặc tính cá nhân, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) quyền lợi cá nhân
chủ nghĩa thế giới, người theo chủ nghĩa thế giới, kẻ giang hồ