宣誓する
せんせいする「TUYÊN THỆ」
Thệ
Thề thốt.

せんせいせいじ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu せんせいせいじ
宣誓する
せんせいする
thệ
せんせいせいじ
chế độ chuyên quyền, nước dưới chế độ chuyên quyền
専制政治
せんせいせいじ
chế độ chuyên quyền, nước dưới chế độ chuyên quyền
Các từ liên quan tới せんせいせいじ
có sợi, có thớ, có xơ
nước ngoài, chủng tộc khác, alien from, to lạ, xa lạ, khác biệt; không có quan hệ gì với; không phải của mình, alien to trái với, ngược với, người xa lạ; người không cùng chủng tộc, người khác họ, người nước ngoài, ngoại kiều, người bị thải ra khỏi..., người bị khai trừ ra khỏi..., làm cho giận ghét; làm cho xa lánh ra
sự mắn, sự đẻ nhiều, có khả năng sinh sản, sự màu mỡ
di truyền, cha truyền con nối
dextrorotatory
<Mỹ> sinh viên ở một trường đại học Mỹ không theo một lớp có học vị
lachrymal or tear gland
đối xứng