世界大戦
せかいたいせん「THẾ GIỚI ĐẠI CHIẾN」
☆ Danh từ
Chiến tranh thế giới

せかいたいせん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu せかいたいせん
世界大戦
せかいたいせん
chiến tranh thế giới
せかいたいせん
the World War
Các từ liên quan tới せかいたいせん
World War I
第二次世界大戦 だいにじせかいたいせん
chiến tranh thế giới lần thứ hai; thế chiến thứ hai.
第三次世界大戦 だいさんじせかいたいせん
đại chiến thế giới lần 3
第一次世界大戦 だいいちじせかいたいせん
chiến tranh thế giới tôi
tính dễ dát mỏng, tính dễ uốn, tính dễ bảo
<Mỹ> sinh viên ở một trường đại học Mỹ không theo một lớp có học vị
có sợi, có thớ, có xơ
chống tàu ngầm