かたんせい
Tính dễ dát mỏng, tính dễ uốn, tính dễ bảo

かたんせい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かたんせい
かたんせい
tính dễ dát mỏng, tính dễ uốn, tính dễ bảo
可鍛性
かたんせい
tính dễ dát mỏng, tính dễ uốn, tính dễ bảo
かたんせい
tính dễ dát mỏng, tính dễ uốn, tính dễ bảo
可鍛性
かたんせい
tính dễ dát mỏng, tính dễ uốn, tính dễ bảo