せきせいいんこ
Chim vẹt đuôi dài ở Uc

せきせいいんこ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu せきせいいんこ
せきせいいんこ
chim vẹt đuôi dài ở Uc
脊黄青鸚哥
せきせいいんこ
chim vẹt đuôi dài ở Uc
Các từ liên quan tới せきせいいんこ
せこい せこい
nhỏ nhen; vụn vặt; keo kiệt; bủn xỉn.
きせい きせい
Khoá
quay, máy quay; máy in quay, chỗ đường vòng roundabout, traffic, circle)
chiến trường
sự siêng năng, sự chuyên cần, sự cần cù, xe ngựa chở khách
cá nhân, tư, riêng, nói đến cá nhân, ám chỉ cá nhân, chỉ trích cá nhân, nhân cách hoá, là hiện thân của
(địa lý, ddịa chất) phá
đá da trời, màu xanh da trời