石製
せきせい「THẠCH CHẾ」
☆ Danh từ sở hữu cách thêm の
Làm bằng đá

せきせい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu せきせい
石製
せきせい
làm bằng đá
せきせい
tính thành thật, tính thật thà, tính ngay thật.
寂静
じゃくじょう せきせい
calmness of the heart, enlightenment
赤誠
せきせい
Sự thật thà, sự ngay thật
Các từ liên quan tới せきせい
解析性 かいせきせい
tính giải tích
石製品 せきせいひん
đồ tạo tác bằng đá
洪積世 こうせきせい
thời kỳ hồng hoang.
chim vẹt đuôi dài ở Uc
脊黄青鸚哥 せきせいいんこ
chim vẹt đuôi dài ở Uc
沖積世 ちゅうせきせい
thời kỳ đất đai được bồi đắp
きせい きせい
Khoá
sự không xảy ra, sự không làm được, sự thiếu, sự thất bại; sự hỏng; sự mất (mùa, điện...), người bị thất bại; việc thất bại, cố gắng không thành công, sự thi hỏng, sự vỡ nợ, sự phá sản