せきふ
Stone axe

せきふ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu せきふ
せきふ
stone axe
石斧
せきふ
rìu đá
Các từ liên quan tới せきふ
成績不振 せいせきふしん
thành tích kém, không tốt
業績不振 ぎょうせきふしん
suy thoái kinh tế
追跡不能例 ついせきふのーれー
mất thông tin trong quá trình theo dõi
積不善の家には必ず余殃あり せきふぜんのいえにはかならずよおうあり
gia đình tích lũy những điều gian ác, tai họa tất yếu sẽ đến với con cháu, đời cha ăn mặn đời con khát nước
筆跡 ひっせき ふであと
Bản viết tay; chữ viết tay; bút tích.
仏跡 ぶっせき ふつあと
di tích lịch sử liên quan đến Phật giáo
sự soạn, sự sửa soạn, sự chuẩn bị, sự dự bị, các thứ sửa soạn, các thứ sắm sửa, các thứ chuẩn bị, các thứ dự bị, sự soạn bài; bài soạn, sự điều chế; sự pha chế ; sự làm, sự dọn, sự hầu (cơm, thức ăn); chất pha chế, thuốc pha chế; thức ăn được dọn
sự không xảy ra, sự không làm được, sự thiếu, sự thất bại; sự hỏng; sự mất (mùa, điện...), người bị thất bại; việc thất bại, cố gắng không thành công, sự thi hỏng, sự vỡ nợ, sự phá sản