Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
業績不振
ぎょうせきふしん
suy thoái kinh tế
成績不振 せいせきふしん
thành tích kém, không tốt
業績 ぎょうせき
thành tích
学業不振 がくぎょうふしん
việc học tập sa sút
企業業績 きぎょうぎょうせき
lợi tức tập đoàn
好業績 こうぎょうせき
thành tích kinh doanh tốt
不成績 ふせいせき
nghèo kết quả; kỷ lục xấu; sự thất bại
不振 ふしん
không tốt; không hưng thịnh; không trôi chảy (công việc)
研究業績 けんきゅうぎょうせき
thành tựu nghiên cứu
「NGHIỆP TÍCH BẤT CHẤN」
Đăng nhập để xem giải thích