墨客
ぼっかく ぼっきゃく「MẶC KHÁCH」
☆ Danh từ
Nghệ sĩ; nhà văn

Từ đồng nghĩa của 墨客
noun
ぼっきゃく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ぼっきゃく
墨客
ぼっかく ぼっきゃく
nghệ sĩ
没却
ぼっきゃく
vứt bỏ và lờ đi
ぼっきゃく
nghệ sĩ, hoạ sĩ
Các từ liên quan tới ぼっきゃく
詩人墨客 しじんぼっかく しじんぼっきゃく しじんぼっかく、しじんぼっきゃく
nhà thơ, thi sỹ, những người có tâm hồn nghệ sỹ, tâm hồn thơ ca
文人墨客 ぶんじんぼっかく ぶんじんぼっきゃく
những nhà văn và những nghệ sĩ
きゃっきゃっ キャッキャッ きゃあきゃあ キャーキャー きゃっきゃ キャッキャ
chitter, chatter, giggle
きゃっ キャー ぎゃあ キャッ きゃあ ギャー ぎゃっ ギャッ
yikes!, eek!, ouch!, blech, interjection expressing surprise, pain, fear, or disgust
thầy bói
sự dập tắt, sự làm tiêu tan, sự làm tắt, sự làm lu mờ, sự át, sự làm cho cứng họng, sự thanh toán, sự tiêu diệt, sự phá huỷ, sự huỷ bỏ
người tắm (ở hồ, sông, biển, hồ...)
only, nothing but