せき止める
せきとめる
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ, tha động từ
Giữ lại; giữ lại; dừng lại; chặn lại

Bảng chia động từ của せき止める
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | せき止める/せきとめるる |
Quá khứ (た) | せき止めた |
Phủ định (未然) | せき止めない |
Lịch sự (丁寧) | せき止めます |
te (て) | せき止めて |
Khả năng (可能) | せき止められる |
Thụ động (受身) | せき止められる |
Sai khiến (使役) | せき止めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | せき止められる |
Điều kiện (条件) | せき止めれば |
Mệnh lệnh (命令) | せき止めいろ |
Ý chí (意向) | せき止めよう |
Cấm chỉ(禁止) | せき止めるな |
せき止める được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới せき止める
日やけ止め 日やけ止め
Chống nắng
ひやけどめくりーむ 日焼け止めクリーム
kem chống nắng
堰き止める せきとめる
kiềm chế; cầm giữ; giữ lại; can thiệp; kiểm tra
塞き止める せきとめる
kìm lại; giữ lại; dừng lại; chặn lại
引き止める ひきとめる
kéo lại; làm ngừng trệ; lưu giữ
書き止める かきとめる
ghi lại (biên bản)
突き止める つきとめる
làm cho chắc chắn; định vị; điều tra rõ ràng; xác nhận
抱き止める いだきとめる
giữ một người lùi lại; kiềm chế; bắt