抱き止める
いだきとめる
Giữ một người lùi lại; kiềm chế; bắt

抱き止める được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 抱き止める
日やけ止め 日やけ止め
Chống nắng
抱きしめる だきしめる
ôm chặt, ôm siết chặt
抱き留める だきとめる
bắt bên trong một có những cánh tay
抱き締める だきしめる
ôm chặt, ôm siết
抱きとめる だきとめる
to hold a person back, to restrain, to catch in one's arms
抱き竦める だきすくめる
sự ôm chặt, sự ôm siết
堰き止める せきとめる
kiềm chế; cầm giữ; giữ lại; can thiệp; kiểm tra
塞き止める せきとめる
kìm lại; giữ lại; dừng lại; chặn lại