引き止める
ひきとめる
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Kéo lại; làm ngừng trệ; lưu giữ
長
くお
引
き
留
めはしません
Không lưu giữ lại lâu
時勢
を
引
き
止
める
Đi ngược lại xu thế
Níu.

Từ trái nghĩa của 引き止める
Bảng chia động từ của 引き止める
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 引き止める/ひきとめるる |
Quá khứ (た) | 引き止めた |
Phủ định (未然) | 引き止めない |
Lịch sự (丁寧) | 引き止めます |
te (て) | 引き止めて |
Khả năng (可能) | 引き止められる |
Thụ động (受身) | 引き止められる |
Sai khiến (使役) | 引き止めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 引き止められる |
Điều kiện (条件) | 引き止めれば |
Mệnh lệnh (命令) | 引き止めいろ |
Ý chí (意向) | 引き止めよう |
Cấm chỉ(禁止) | 引き止めるな |
引き止める được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 引き止める
引止める ひきとめる
kéo lại; làm ngừng trệ; lôi kéo
日やけ止め 日やけ止め
Chống nắng
ひやけどめくりーむ 日焼け止めクリーム
kem chống nắng
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
インサイダーとりひき インサイダー取引
giao dịch tay trong
ばーたーとりひき バーター取引
đổi chác