誦する しょうする じゅする ずする
Đọc to các bài thơ hay kinh, đọc thuộc lòng
撰する せんする ぜんする
to write (prose, etc.)
選する せんする ぜんする
chọn ra (trong nhiều thứ)
接近する せっきんする せつきんする
gần với (tuổi tác; kinh nghiệm)
節する せっする
tiết kiệm, hạn chế
接する せっする
nhận; tiếp nhận; tiếp đãi