せせらぎ
☆ Danh từ
Suối nhỏ
子
どもたちは、せせらぎで
魚
を
捕
まえて
遊
んでいた。
Bọn trẻ bắt cá và chơi đùa ở con suối nhỏ.
Tiếng róc rách
森
の
中
でせせらぎの
音
を
聞
くと、
心
が
癒
されます。
Khi nghe âm thanh róc rách của dòng suối trong rừng, tâm hồn tôi được xoa dịu.

せせらぎ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới せせらぎ
sự ăn cướp, vụ ăn cướp; sự ăn trộm, vụ ăn trộm, sự bán giá cắt cổ, sự ăn cướp giữa ban ngày, sự bóc lột trắng trợn
握らせる にぎらせる
nhét (vd: vào tay)
bắt đầu, khởi đầu, bước đầu, sự khởi đầu, sự khởi xướng, sáng kiến, óc sáng kiến, thế chủ động, quyền đề xướng luật lệ của người công dân
sàn gỗ; sàn packê, việc lát sàn gỗ, việc lát sàn packê
Ngân hàng thế giới.+ Xem International Bank For Reconstruction And Development.
chiến dịch; cuộc vận động lớn
tiền kiếm được, tiền lương, tiền lãi
途切らせる とぎらせる
dừng lại giữa chừng, làm gián đoạn