せせり
☆ Danh từ
Thịt cổ gà

せせり được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu せせり
せせり
thịt cổ gà
挵る
せせる
to perform a small motion repetitively (i.e. picking or poking something)
Các từ liên quan tới せせり
せせり箸 せせりばし
poking one's food around using one's chopsticks, playing with one's food with one's chopsticks (a breach of etiquette)
せせり蝶 せせりちょう セセリチョウ
Bướm nhảy
待伏せする まちぶせする
phục binh.
汗する あせする
đổ mồ hôi
痩せ過ぎ やせすぎ
quá gầy, quá mỏng
青羽挵 あおばせせり アオバセセリ
bướm cánh xanh
Access あくせす
Microsoft Access
cột sống; xương sống lưng