強制執行
きょうせいしっこう「CƯỜNG CHẾ CHẤP HÀNH」
☆ Danh từ
Sự thực hiện

きょうせいしっこう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu きょうせいしっこう
強制執行
きょうせいしっこう
sự thực hiện
きょうせいしっこう
sự thực hiện, sự thi hành, sự thừa hành, sự chấp hành, sự thể hiện
Các từ liên quan tới きょうせいしっこう
bản khai có tuyên thệ, làm một bản khai có tuyên thệ
người thuyết giáo, người thuyết pháp, người hay thuyết, người hay lên mặt dạy đời
máy nâng, máy trục, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) thang máy, cơ nâng, bánh lái độ cao
こうせいろうどうしょう こうせいろうどうしょう
Bộ Y tế, Lao động và Phúc lợi
trực giao
bò thiến
sự làm chứng, sự chứng thực; sự làm vững thêm
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) cầu bắc qua đường, cầu chui[, ouvə'pɑ:s], đi qua, vượt qua, vượt quá, nghĩa Mỹ) kinh qua, nghĩa Mỹ) làm ngơ, bỏ qua, không đếm xỉa đến