鬱積
うっせき「ÚC TÍCH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự đàn áp

Bảng chia động từ của 鬱積
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 鬱積する/うっせきする |
Quá khứ (た) | 鬱積した |
Phủ định (未然) | 鬱積しない |
Lịch sự (丁寧) | 鬱積します |
te (て) | 鬱積して |
Khả năng (可能) | 鬱積できる |
Thụ động (受身) | 鬱積される |
Sai khiến (使役) | 鬱積させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 鬱積すられる |
Điều kiện (条件) | 鬱積すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 鬱積しろ |
Ý chí (意向) | 鬱積しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 鬱積するな |
うっせき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu うっせき
鬱積
うっせき
sự đàn áp
うっせき
sự đông nghịt, sự tắt nghẽn, sự sung huyết
Các từ liên quan tới うっせき
mắng mỏ, quở trách, khiển trách
người ăn cắp vặt, người tắt mắt
Hematit
người thuyết giáo, người thuyết pháp, người hay thuyết, người hay lên mặt dạy đời
tối tăm, u ám, ảm đạm, buồn rầu, u sầu
sự dự, sự có mặt, số người dự, số người có mặt, sự chăm sóc, sự phục vụ, sự phục dịch; sự theo hầu, dance
ghế trượt
lời khiển trách, lời quở trách, khiển trách, quở trách