説法
せっぽう「THUYẾT PHÁP」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Bài thuyết giảng; (phật giáo) thuyết giáo; thuyết pháp; bài luận về đạo đức

Bảng chia động từ của 説法
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 説法する/せっぽうする |
Quá khứ (た) | 説法した |
Phủ định (未然) | 説法しない |
Lịch sự (丁寧) | 説法します |
te (て) | 説法して |
Khả năng (可能) | 説法できる |
Thụ động (受身) | 説法される |
Sai khiến (使役) | 説法させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 説法すられる |
Điều kiện (条件) | 説法すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 説法しろ |
Ý chí (意向) | 説法しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 説法するな |
せっぽう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu せっぽう
説法
せっぽう
bài thuyết giảng
せっぽう
bài diễn thuyết
Các từ liên quan tới せっぽう
辻説法 つじせっぽう
sự thuyết pháp ngoài đường.
直説法 ちょくせっぽう
phương thức trực tiếp
釈迦に説法 しゃかにせっぽう
múa rìu qua mắt thợ, trứng mà đòi khôn hơn vịt
百日の説法屁一つ ひゃくにちのせっぽうへひとつ
a single mistake can ruin all one's hard work, one blunder can render useless a long period of effort, one fart in a hundred days' sermons
puffing, chugging
痩せっぽち やせっぽち
người gầy nhom, gầy trơ xương
tạp, pha tạp, hỗn hợp; linh tinh, có nhiều đặc tính khác nhau, có nhiều thể khác nhau
sở trường, tài riêng; sự thông thạo; sự khéo tay, mẹo, khoé, thói quen, tật (trong khi viết, khi nói...)