ぽっち
a little, paltry, piddling, mere
やせっぽち
bù nhìn, người ăn mặc quần áo rách rưới tả tơi
ぽちぽち
spattering, splotching
ちっぽけ
rất nhỏ; nhỏ xíu; bé tí.
ぽちゃぽちゃ ちゃぽちゃぽ ぼちゃぼちゃ ぴちゃぴちゃ ピチャピチャ
nước giật gân, vọc nước, âm thanh bắn tung tóe
痩せ肉 やせじし
sự tiều tụy; cơ thể gầy gò