攻め落とす
Tấn công và phá vỡ hàng phòng thủ của kẻ thù

Bảng chia động từ của 攻め落とす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 攻め落とす/せめおとすす |
Quá khứ (た) | 攻め落とした |
Phủ định (未然) | 攻め落とさない |
Lịch sự (丁寧) | 攻め落とします |
te (て) | 攻め落として |
Khả năng (可能) | 攻め落とせる |
Thụ động (受身) | 攻め落とされる |
Sai khiến (使役) | 攻め落とさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 攻め落とす |
Điều kiện (条件) | 攻め落とせば |
Mệnh lệnh (命令) | 攻め落とせ |
Ý chí (意向) | 攻め落とそう |
Cấm chỉ(禁止) | 攻め落とすな |
せめおとす được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu せめおとす
攻め落とす
せめおとす
Tấn công và phá vỡ hàng phòng thủ của kẻ thù
せめおとす
cuộc tấn công, cuộc đột kích, sự công kích thậm tệ.
Các từ liên quan tới せめおとす
con gái
đọc thử xem có đúng âm luật và nhịp điệu, ngâm, bình, đúng nhịp điệu, nhìn chăm chú; xem xét từng điểm một, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) nhìn lướt, đọc lướt, để truyền đi, quét
とちおとめ とちおとめ
1 loại dâu tây
/'tautə/, người chào khách; người chào hàng, người chuyên rình dò mách nước cá ngựa, chào khách; chào hàng, rình, dò
người mang mệnh Xử nữ
ngăn cản, cản trở, cầm giữ (tiền lương, tiền nợ, đồ vật...), giữ lại; bắt đợi chờ, giam giữ, cầm tù
sự giam cầm, sự cầm tù; tình trạng bị giam cầm, tình trạng bị cầm tù, sự phạt không cho ra ngoài; sự bắt ở lại trường sau khi tan học, sự cầm giữ (tài sản, đồ vật...), sự chậm trễ bắt buộc
弟娘 おとうとむすめ おとむすめ
những con gái trẻ hơn