せりばんご
☆ Danh từ
Ordinal number

せりばんご được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới せりばんご
りんご飴 りんごあめ りんごアメ
kẹo táo
りんご園 りんごえん
vườn táo
りんご狩り りんごがり リンゴがり リンゴガリ
sự hái táo
sự phỉ báng; sự gièm pha, sự nói xấu
ケッヘルばんごう ケッヘルばんごう
Số của Koechel 
整理番号 せいりばんごう
Số dùng trong việc sắp xếp hay quản lý ( ví dụ như trong quản lý hồ sơ)
gỗ dán
<PHẫU> tuyến tiền liệt, <độNG> tuyến tiền liệt (ở các động vật có vú, giống đực)