Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
りんご飴 りんごあめ りんごアメ
kẹo táo
りんご狩り りんごがり リンゴがり リンゴガリ
sự hái táo
ごりごり
cạo, gãi
ごんごん
bang, clang
園 その えん
vườn; công viên.
りんご摘み りんごつみ
hái táo
りご
tiếng lóng, mắng, chửi, rủa, nói lóng
ごうりろん
chủ nghĩa duy lý