Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
論理番号 ろんりばんごう
số lôgic
論理ユニット番号 ろんりユニットばんごう
số đơn vị lôgic
番号 ばんごう
số hiệu
番号記号 ばんごうきごう
số ký tên
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
整理 せいり
sự chỉnh lý; chỉnh sửa; chỉnh đốn; cắt giảm.
整理整頓 せいりせいとん
giữ mọi thứ gọn gàng và theo thứ tự
コントローラ番号 コントローラばんごう
số điều khiển