台詞
せりふ「THAI TỪ」
☆ Danh từ
Lời nói; những từ; một có những hàng; những nhận xét

Từ đồng nghĩa của 台詞
noun
Từ trái nghĩa của 台詞
せりふ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu せりふ
台詞
せりふ
lời nói
せりふ
câu nói, lời thoại
科白
せりふ
thao tác diễn xuất và lời thoại của diễn viên (đặc biệt là lời thoại)
Các từ liên quan tới せりふ
名台詞 めいせりふ
Lời thoại ( phim)
くさいセリフ くさいせりふ
Sến sẩm (những lời nói sến súa trong tình yêu)
台詞回し せりふまわし
cách nói sân khấu
giết
sự không xảy ra, sự không làm được, sự thiếu, sự thất bại; sự hỏng; sự mất (mùa, điện...), người bị thất bại; việc thất bại, cố gắng không thành công, sự thi hỏng, sự vỡ nợ, sự phá sản
壺ふり つぼふり
Xóc đĩa
雨ふり あめふり
trong mưa
sự giao việc, sự phân công; (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) việc được giao, việc được phân công, sự chia phần, sự cho là, sự quy cho, sự nhượng lại, sự chuyển nhượng; chứng từ chuyển nhượng