Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
台詞 せりふ
lời nói; những từ; một có những hàng; những nhận xét
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
名台詞 めいせりふ
Lời thoại ( phim)
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
捨て台詞 すてぜりふ すてゼリフ すてだいし
làm sắc bén nhận xét phân chia
回転台 かいてんだい
bàn xoay