名台詞
めいせりふ「DANH THAI TỪ」
☆ Danh từ
Lời thoại ( phim)

名台詞 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 名台詞
台詞 せりふ
lời nói; những từ; một có những hàng; những nhận xét
名詞 めいし なことば
danh từ
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
台名 たいめい
ra lệnh (của) một tướng quân hoặc một viên chức cao
動詞状名詞 どうしじょうめいし
động danh từ
名容詞 めいようし
danh từ
名詞法 めいしほう
cách dùng dạng liên hợp của động từ và tính từ như danh từ
代名詞 だいめいし
đại từ.