Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
骨炎-嚢胞性線維性
ほねえん-のうほうせいせんいせい
viêm xơ nang xương (osteitis fibrosa cystica)
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
アトピーせいひふえん アトピー性皮膚炎
chứng viêm da dị ứng
嚢胞性線維症 のうほうせいせんいしょう
bệnh nhầy nhớt
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
嚢胞性 のうほうせい
nang
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
アルカリせいしょくひん アルカリ性食品
thức ăn có kiềm.
Đăng nhập để xem giải thích