Kết quả tra cứu 骨異形成症-線維性
Các từ liên quan tới 骨異形成症-線維性
骨異形成症-線維性
こついけいせいしょう-せんいせい
☆ Cụm từ
◆ Loạn sản xơ xương
患者
は
骨異形成症
-
線維性
と
診断
され、
骨
の
変形
と
痛
みが
見
られます。
Bệnh nhân được chẩn đoán mắc chứng loạn sản xơ xương, với các biểu hiện biến dạng xương và đau đớn.
Đăng nhập để xem giải thích