骨異形成症-線維性
こついけいせいしょう-せんいせい
☆ Cụm từ
Loạn sản xơ xương
患者
は
骨異形成症
-
線維性
と
診断
され、
骨
の
変形
と
痛
みが
見
られます。
Bệnh nhân được chẩn đoán mắc chứng loạn sản xơ xương, với các biểu hiện biến dạng xương và đau đớn.
骨異形成症-線維性 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 骨異形成症-線維性
骨異形成症線維性 こついけいせいしょうせんいせい
loạn sản xơ xương (fibrous dysplasia of bone)
線維性骨異形成症 せんいせいこついけいせいしょう
loạn sản xơ xương
進行性骨化性線維異形成症 しんこうせいこつかせいせんいいけいせいしょう
bệnh mô liên kết
線維筋性形成異常 せんいきんせいけいせいいじょう
loạn sản sợi cơ
骨軟骨形成異常症 こつなんこつけいせいいじょうしょう
osteochondrodysplasias ( thuật ngữ chỉ một nhóm các bệnh lý xương khớp di truyền hoặc loạn sản xương di truyền)
骨髄線維症 こつずいせんいしょう
suy tủy
点状軟骨異形成症 てんじょうなんこついけいせいしょう
bệnh rối loạn còi xương
鎖骨頭蓋異形成症 さこつずがいいけーせーしょー
loạn sản xương sọ (cleidocranial dysplasia - ccd)